嬷嬷 mā mā
volume volume

Từ hán việt: 【ma ma】

Đọc nhanh: 嬷嬷 (ma ma). Ý nghĩa là: mẹ; má, bà lão; cụ bà; nhũ mẫu; vú em.

Ý Nghĩa của "嬷嬷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嬷嬷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mẹ; má

母亲的俗称

✪ 2. bà lão; cụ bà; nhũ mẫu; vú em

老年妇女的通称又专指乳母

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬷嬷

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+14 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIDI (女戈木戈)
    • Bảng mã:U+5B37
    • Tần suất sử dụng:Thấp