huán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn.huyên.quỳnh】

Đọc nhanh: (hoàn.huyên.quỳnh). Ý nghĩa là: được sử dụng trong tên, một mình, đơn độc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. được sử dụng trong tên

(used in names)

✪ 2. một mình

alone

✪ 3. đơn độc

solitary

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 便 嬛

see 便嬛 [piánxuān]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán , Qióng , Xuān , Yuān
    • Âm hán việt: Hoàn , Huyên , Quỳnh
    • Nét bút:フノ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VWLV (女田中女)
    • Bảng mã:U+5B1B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp