部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoàn.huyên.quỳnh】
Đọc nhanh: 嬛 (hoàn.huyên.quỳnh). Ý nghĩa là: được sử dụng trong tên, một mình, đơn độc.
嬛 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. được sử dụng trong tên
(used in names)
✪ 2. một mình
alone
✪ 3. đơn độc
solitary
嬛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 便 嬛
see 便嬛 [piánxuān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬛
嬛›
Tập viết