róng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dùng trong tên nữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùng trong tên nữ

(used in female names)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+14 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:VFFD (女火火木)
    • Bảng mã:U+5B2B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp