chóu
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: (cổ xưa) được sử dụng trong tên của phụ nữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (cổ xưa) được sử dụng trong tên của phụ nữ

(archaic) used in ladies' names

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+14 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
    • Thương hiệt:VGNI (女土弓戈)
    • Bảng mã:U+5B26
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp