Đọc nhanh: 姆拉迪奇 (mỗ lạp địch kì). Ý nghĩa là: Mladić (tên), Ratko Mladić (1942-), chỉ huy quân đội của người Serbia ở Bosnia 1965-1996 và bị truy tố tội phạm chiến tranh.
姆拉迪奇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mladić (tên)
Mladić (name)
✪ 2. Ratko Mladić (1942-), chỉ huy quân đội của người Serbia ở Bosnia 1965-1996 và bị truy tố tội phạm chiến tranh
Ratko Mladić (1942-), army chief of Bosnian Serbs 1965-1996 and indicted war criminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姆拉迪奇
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
姆›
拉›
迪›