Đọc nhanh: 姆佬 (mỗ lão). Ý nghĩa là: Dân tộc Mulao của Quảng Tây.
姆佬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dân tộc Mulao của Quảng Tây
Mulao ethnic group of Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姆佬
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 雇 保姆
- mướn bà vú.
- 基佬 们 特别 在意 香蒜酱
- Những chàng trai đồng tính quan tâm rất nhiều đến pesto.
- 塞勒姆 很 厉害 的 女巫 什么 的
- Salem phù thủy gà con hay gì đó.
- 塞勒姆 女巫 非常 有 英雄气概
- Phù thủy Salem là những tấm gương anh hùng
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 你 这个 死 犹太 佬
- Đồ Do Thái già chết tiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佬›
姆›