zhóu
volume volume

Từ hán việt: 【trục】

Đọc nhanh: (trục). Ý nghĩa là: chị em dâu; chị em bạn dâu. Ví dụ : - 她们三个是妯。 ba cô ấy là chị em dâu.. - 你们妯俩去吧! hai chị em dâu đi đi!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chị em dâu; chị em bạn dâu

妯娌,哥哥的妻子和弟弟的妻子的合称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 她们 tāmen 三个 sāngè shì zhóu

    - ba cô ấy là chị em dâu.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 妯俩 zhóuliǎ ba

    - hai chị em dâu đi đi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 妯俩 zhóuliǎ ba

    - hai chị em dâu đi đi!

  • volume volume

    - ( 妯娌 zhóulǐ )

    - chị em dâu

  • volume volume

    - 她们 tāmen 三个 sāngè shì zhóu

    - ba cô ấy là chị em dâu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục , Trừu
    • Nét bút:フノ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLW (女中田)
    • Bảng mã:U+59AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp