Đọc nhanh: 妖灾 (yêu tai). Ý nghĩa là: Việc không may xảy tới một cách quái gở — Điều hoạ hại to lớn do loài ma quỷ hoặc kẻ đại gian ác gây ra..
妖灾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Việc không may xảy tới một cách quái gở — Điều hoạ hại to lớn do loài ma quỷ hoặc kẻ đại gian ác gây ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妖灾
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 去年 , 广州 遭到 六十年 未遇 的 严重 旱灾
- Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 吁求 各界人士 捐款 救灾
- kêu gọi các giới quyên góp tiền cứu trợ.
- 卡脖子 旱 ( 农作物 秀穗时 遭受 旱灾 )
- hoa màu chết hạn.
- 呼吁 各界人士 捐款 赈济 灾区
- kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.
- 全球 气候 急剧 变化 , 带来 灾害
- Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.
- 食人妖 魔 传说 或神 说 中食 人 的 巨人 或 妖怪
- Truyền thuyết về quái vật hoặc yêu quái ăn thịt người trong truyền thuyết hoặc thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妖›
灾›