Đọc nhanh: 妇姑勃溪 (phụ cô bột khê). Ý nghĩa là: tranh chấp giữa những người phụ nữ (thành ngữ); gia đình cãi vã.
妇姑勃溪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh chấp giữa những người phụ nữ (thành ngữ); gia đình cãi vã
dispute among womenfolk (idiom); family squabbles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇姑勃溪
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
妇›
姑›
溪›