Đọc nhanh: 女播音员 (nữ bá âm viên). Ý nghĩa là: Nữ phát thanh viên.
女播音员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nữ phát thanh viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女播音员
- 播音员
- phát thanh viên
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 他们 没有 给 我们 回信 , 花嫁 女主播 她 太 瘦 了
- Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
- 我们 试听 的 这些 女演员 都 不 合适
- Những diễn viên mà chúng tôi nghe thử đều không phù hợp.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
女›
播›
音›