Đọc nhanh: 女人气 (nữ nhân khí). Ý nghĩa là: hèn nhát, ẻo lả (của nam giới), nữ tính.
女人气 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. hèn nhát
cowardly
✪ 2. ẻo lả (của nam giới)
effeminate (of male)
✪ 3. nữ tính
femininity
✪ 4. sissy
✪ 5. khí chất đàn bà
womanly temperament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女人气
- 一个 女强人
- Một người phụ nữ mạnh mẽ.
- 为 人 硬气
- tính tình kiên cường
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 男人 喜欢 和 女人 打情骂俏 , 说 那 是 自己 的 幽默 风趣 , 为的是 活跃 气氛
- Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
女›
气›