fěi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: to lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. to lớn

big

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đại 大 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨一一一丨一一一一ノ丶
    • Thương hiệt:LYK (中卜大)
    • Bảng mã:U+595C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp