部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 奫 (_). Ý nghĩa là: vực sâu, sâu và rộng (mở rộng của nước).
奫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vực sâu
abyss
✪ 2. sâu và rộng (mở rộng của nước)
deep and broad (expanse of water)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奫