wèn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dùng trong tên nữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dùng trong tên nữ

(used in female names)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一丶一ノ丶
    • Thương hiệt:VYK (女卜大)
    • Bảng mã:U+598F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp