ruán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hạ cánh trên mép nước hoặc dưới tường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạ cánh trên mép nước hoặc dưới tường

land on water edge or under wall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+14 nét)
    • Pinyin: Ruán
    • Âm hán việt: Nhuyên
    • Nét bút:一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Thương hiệt:GMBB (土一月月)
    • Bảng mã:U+58D6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp