féng
volume volume

Từ hán việt: 【phong.phùng】

Đọc nhanh: (phong.phùng). Ý nghĩa là: mông (như động vật có sừng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mông (như động vật có sừng)

to butt (as horned animals)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+4 nét)
    • Pinyin: Féng , Páng
    • Âm hán việt: Phong , Phùng
    • Nét bút:ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEQJ (竹水手十)
    • Bảng mã:U+5906
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp