部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lăng】
Đọc nhanh: 夌 (lăng). Ý nghĩa là: tên của cha của Hoàng đế Nghiêu, đi dạo.
夌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên của cha của Hoàng đế Nghiêu
the name of the father of the Emperor Yao
✪ 2. đi dạo
to dawdle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夌
夌›
Tập viết