líng
volume volume

Từ hán việt: 【lăng】

Đọc nhanh: (lăng). Ý nghĩa là: tên của cha của Hoàng đế Nghiêu, đi dạo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tên của cha của Hoàng đế Nghiêu

the name of the father of the Emperor Yao

✪ 2. đi dạo

to dawdle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノフ丶
    • Thương hiệt:GCHE (土金竹水)
    • Bảng mã:U+590C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp