shàn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: khu vực cúng tế; khoảng đất dùng để cúng tế, Bắc Thiện (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khu vực cúng tế; khoảng đất dùng để cúng tế

古代祭祀用的平地

✪ 2. Bắc Thiện (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

北墠 (Běishàn) ,地名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
    • Thương hiệt:GRRJ (土口口十)
    • Bảng mã:U+58A0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp