部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 墠 Ý nghĩa là: khu vực cúng tế; khoảng đất dùng để cúng tế, Bắc Thiện (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
墠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực cúng tế; khoảng đất dùng để cúng tế
古代祭祀用的平地
✪ 2. Bắc Thiện (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
北墠 (Běishàn) ,地名,在山东
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墠
墠›
Tập viết