shàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiện】

Đọc nhanh: (thiện). Ý nghĩa là: đất sét trắng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất sét trắng

古书上指白色黏土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTGR (土廿土口)
    • Bảng mã:U+58A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp