部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 銭 (_). Ý nghĩa là: xem "钱".
銭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem "钱"
古同"钱"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 銭
銭›
Tập viết