qián
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "钱"

古同"钱"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIQ (金戈手)
    • Bảng mã:U+92AD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp