jìn
volume volume

Từ hán việt: 【cận】

Đọc nhanh: (cận). Ý nghĩa là: chôn vùi; vùi lấp; che đi; phủ đi; giấu đi, chết đói.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chôn vùi; vùi lấp; che đi; phủ đi; giấu đi

掩埋

✪ 2. chết đói

饿死

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ