部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ổng】
Đọc nhanh: 滃 (ổng). Ý nghĩa là: mênh mông; cuồn cuộn; ào ào (nước), ùn ùn; mây ùn ùn kéo tới (mây), Ông Giang (tên sông ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
✪ 1. mênh mông; cuồn cuộn; ào ào (nước)
形容水盛
✪ 2. ùn ùn; mây ùn ùn kéo tới (mây)
形容云起
滃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ông Giang (tên sông ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)
滃江水名,在广东
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滃
滃›
Tập viết