wěng
volume volume

Từ hán việt: 【ổng】

Đọc nhanh: (ổng). Ý nghĩa là: mênh mông; cuồn cuộn; ào ào (nước), ùn ùn; mây ùn ùn kéo tới (mây), Ông Giang (tên sông ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mênh mông; cuồn cuộn; ào ào (nước)

形容水盛

✪ 2. ùn ùn; mây ùn ùn kéo tới (mây)

形容云起

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ông Giang (tên sông ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)

滃江水名,在广东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng , Wěng
    • Âm hán việt: Ổng
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWFQ (水田火手)
    • Bảng mã:U+6EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp