duàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đoạn; vùng đất bằng (thường dùng làm tên đất). Ví dụ : - 田心塅(在湖南)。 Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).. - 他们在塅上种稻子。 họ trồng lúa trên vùng đất bằng.. - 中塅(在福建)。 Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đoạn; vùng đất bằng (thường dùng làm tên đất)

指面积较大的平坦的地区 (多用于地名)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 田心 tiánxīn duàn ( zài 湖南 húnán )

    - Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 他们 tāmen 在塅 zàiduàn 上种 shàngzhǒng 稻子 dàozi

    - họ trồng lúa trên vùng đất bằng.

  • volume volume

    - 中塅 zhōngduàn ( zài 福建 fújiàn )

    - Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 田心 tiánxīn duàn ( zài 湖南 húnán )

    - Điền Tâm Đoạn (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 他们 tāmen 在塅 zàiduàn 上种 shàngzhǒng 稻子 dàozi

    - họ trồng lúa trên vùng đất bằng.

  • volume volume

    - 中塅 zhōngduàn ( zài 福建 fújiàn )

    - Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一ノ丨一一一ノフフ丶
    • Thương hiệt:GHJE (土竹十水)
    • Bảng mã:U+5845
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp