volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: buồn thương; sầu muộn, thất vọng; chán ngán, khóc nghẹn; khóc ngất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. buồn thương; sầu muộn

忧郁;伤痛

✪ 2. thất vọng; chán ngán

失意的样子

✪ 3. khóc nghẹn; khóc ngất

啼哭至极而发不出声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nịch
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶丶フ丶丶
    • Thương hiệt:YEP (卜水心)
    • Bảng mã:U+60C4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp