部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 惄 (_). Ý nghĩa là: buồn thương; sầu muộn, thất vọng; chán ngán, khóc nghẹn; khóc ngất.
惄 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. buồn thương; sầu muộn
忧郁;伤痛
✪ 2. thất vọng; chán ngán
失意的样子
✪ 3. khóc nghẹn; khóc ngất
啼哭至极而发不出声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惄
惄›
Tập viết