volume volume

Từ hán việt: 【dực】

Đọc nhanh: (dực). Ý nghĩa là: mai; sau. Ví dụ : - ngày mai. - sang năm; năm sau. - (第二天早晨)。 sáng mai; sáng hôm sau

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mai; sau

次于今日、今年的

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - ngày mai

  • volume volume

    - nián

    - sang năm; năm sau

  • volume volume

    - chén ( 第二天 dìèrtiān 早晨 zǎochén )

    - sáng mai; sáng hôm sau

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - ngày mai

  • volume volume

    - nián

    - sang năm; năm sau

  • volume volume

    - chén ( 第二天 dìèrtiān 早晨 zǎochén )

    - sáng mai; sáng hôm sau

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMYT (尸一卜廿)
    • Bảng mã:U+7FCC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình