Danh từ
翊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp đỡ; phò tá; hỗ trợ
辅佐;帮助
Ví dụ:
-
-
翊
戴
(
辅佐
拥戴
)
- giúp đỡ và ủng hộ.
-
-
翊
赞
(
辅助
)
- phù trợ; giúp đỡ.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翊
-
-
翊
戴
(
辅佐
拥戴
)
- giúp đỡ và ủng hộ.
-
-
翊
赞
(
辅助
)
- phù trợ; giúp đỡ.
-