volume volume

Từ hán việt: 【dực.lạp】

Đọc nhanh: (dực.lạp). Ý nghĩa là: giúp đỡ; phò tá; hỗ trợ. Ví dụ : - (辅佐拥戴) giúp đỡ và ủng hộ.. - (辅助) phù trợ; giúp đỡ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giúp đỡ; phò tá; hỗ trợ

辅佐;帮助

Ví dụ:
  • volume volume

    - dài ( 辅佐 fǔzuǒ 拥戴 yōngdài )

    - giúp đỡ và ủng hộ.

  • volume volume

    - zàn ( 辅助 fǔzhù )

    - phù trợ; giúp đỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dài ( 辅佐 fǔzuǒ 拥戴 yōngdài )

    - giúp đỡ và ủng hộ.

  • volume volume

    - zàn ( 辅助 fǔzhù )

    - phù trợ; giúp đỡ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực , Lạp
    • Nét bút:丶一丶ノ一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTSMM (卜廿尸一一)
    • Bảng mã:U+7FCA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình