ǎn
volume volume

Từ hán việt: 【am】

Đọc nhanh: (am). Ý nghĩa là: xoi; moi; đào; chọc lỗ trỉa hạt, lỗ; hốc (gieo hạt), khóm; gốc (lượng từ chỉ dưa, đậu... trỉa theo hốc). Ví dụ : - 一埯 儿花生 một khóm lạc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xoi; moi; đào; chọc lỗ trỉa hạt

挖小坑点种瓜、豆等

✪ 2. lỗ; hốc (gieo hạt)

点种时挖的小坑

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khóm; gốc (lượng từ chỉ dưa, đậu... trỉa theo hốc)

用于点种的瓜、豆等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: ǎn
    • Âm hán việt: Am
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKLU (土大中山)
    • Bảng mã:U+57EF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp