Đọc nhanh: 埯 (am). Ý nghĩa là: xoi; moi; đào; chọc lỗ trỉa hạt, lỗ; hốc (gieo hạt), khóm; gốc (lượng từ chỉ dưa, đậu... trỉa theo hốc). Ví dụ : - 一埯 儿花生 một khóm lạc
✪ 1. xoi; moi; đào; chọc lỗ trỉa hạt
挖小坑点种瓜、豆等
✪ 2. lỗ; hốc (gieo hạt)
点种时挖的小坑
埯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóm; gốc (lượng từ chỉ dưa, đậu... trỉa theo hốc)
用于点种的瓜、豆等
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埯
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
埯›