ǎn
volume volume

Từ hán việt: 【yêm】

Đọc nhanh: (yêm). Ý nghĩa là: bôi; rắc (bột hoặc thuốc bột trên vết thương).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bôi; rắc (bột hoặc thuốc bột trên vết thương)

用药面儿或其他粉末敷在伤口上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: ǎn
    • Âm hán việt: Yêm
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTA (手卜廿日)
    • Bảng mã:U+63DE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp