部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【an】
Đọc nhanh: 铵 (an). Ý nghĩa là: a-mô-ni-um; NH4.
铵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-mô-ni-um; NH4
从氨衍生所得的带阳电荷的根,也就是铵离子也叫铵根 (英ammonium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铵
铵›
Tập viết