chéng
volume volume

Từ hán việt: 【trình】

Đọc nhanh: (trình). Ý nghĩa là: ruộng nuôi trai (vùng duyên hải tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc), vò rượu; hũ rượu; bình rượu; tĩn, chĩnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ruộng nuôi trai (vùng duyên hải tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)

指蛏 (chēng) 田,福建、广东沿海一带养蛏类的田

✪ 2. vò rượu; hũ rượu; bình rượu; tĩn

酒瓮

✪ 3. chĩnh

一种盛东西的陶器, 腹部较大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GRHG (土口竹土)
    • Bảng mã:U+57D5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp