部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trình】
Đọc nhanh: 埕 (trình). Ý nghĩa là: ruộng nuôi trai (vùng duyên hải tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc), vò rượu; hũ rượu; bình rượu; tĩn, chĩnh.
埕 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng nuôi trai (vùng duyên hải tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)
指蛏 (chēng) 田,福建、广东沿海一带养蛏类的田
✪ 2. vò rượu; hũ rượu; bình rượu; tĩn
酒瓮
✪ 3. chĩnh
一种盛东西的陶器, 腹部较大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埕
埕›
Tập viết