chéng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thịt mềm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt mềm

精美的肉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一丨一
    • Thương hiệt:BRHG (月口竹土)
    • Bảng mã:U+812D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp