chéng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Thành (dùng làm tên người); thành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành (dùng làm tên người); thành

用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIHS (重金戈竹尸)
    • Bảng mã:U+94D6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp