dié
volume volume

Từ hán việt: 【điệt】

Đọc nhanh: (điệt). Ý nghĩa là: đai vải sô (tang phục).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đai vải sô (tang phục)

古时丧服上的麻布带子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ