dié
volume volume

Từ hán việt: 【điệt】

Đọc nhanh: (điệt). Ý nghĩa là: dưa đèo; dưa ngọn; dưa nhỏ. Ví dụ : - 绵绵瓜瓞(比喻子孙昌盛)。 con đàn cháu đống

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dưa đèo; dưa ngọn; dưa nhỏ

小瓜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệt
    • Nét bút:ノノフ丶丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOHQO (竹人竹手人)
    • Bảng mã:U+74DE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp