部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệt】
Đọc nhanh: 瓞 (điệt). Ý nghĩa là: dưa đèo; dưa ngọn; dưa nhỏ. Ví dụ : - 绵绵瓜瓞(比喻子孙昌盛)。 con đàn cháu đống
瓞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa đèo; dưa ngọn; dưa nhỏ
小瓜
- 绵绵 miánmián 瓜 guā 瓞 dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )
- con đàn cháu đống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓞
瓞›
Tập viết