duǒ
volume volume

Từ hán việt: 【đoá】

Đọc nhanh: (đoá). Ý nghĩa là: nhô lên; nhô ra; nhô (trên tường). Ví dụ : - 城墙垛口。 lỗ châu mai nhô trên tường thành

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhô lên; nhô ra; nhô (trên tường)

垛子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 城墙 chéngqiáng 垛口 duǒkǒu

    - lỗ châu mai nhô trên tường thành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - mén 垛子 duǒzi

    - ụ trên cửa

  • volume volume

    - 城墙 chéngqiáng 垛口 duǒkǒu

    - lỗ châu mai nhô trên tường thành

  • volume volume

    - 城垛 chéngduǒ zi

    - ụ trên tường thành

  • volume volume

    - 柴火垛 cháihuoduǒ

    - đống củi

  • volume volume

    - 晒干 shàigān de 稻草 dàocǎo 捆好 kǔnhǎo duǒ 起来 qǐlai

    - Bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ , Duò
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHND (土竹弓木)
    • Bảng mã:U+579B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình