部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điếm】
Đọc nhanh: 坫 (điếm). Ý nghĩa là: cái bệ; cái bậc (để rượu và thức ăn thời xưa), bình phong; lá chắn.
坫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái bệ; cái bậc (để rượu và thức ăn thời xưa)
古时室内放置食物、酒器等的土台子
✪ 2. bình phong; lá chắn
屏障
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坫
坫›
Tập viết