diàn
volume volume

Từ hán việt: 【điếm】

Đọc nhanh: (điếm). Ý nghĩa là: cái bệ; cái bậc (để rượu và thức ăn thời xưa), bình phong; lá chắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái bệ; cái bậc (để rượu và thức ăn thời xưa)

古时室内放置食物、酒器等的土台子

✪ 2. bình phong; lá chắn

屏障

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYR (土卜口)
    • Bảng mã:U+576B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp