Đọc nhanh: 坟丘 (phần khâu). Ý nghĩa là: một ngôi mộ.
坟丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một ngôi mộ
a tomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坟丘
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 我们 在 丘墓 旁边 祈祷
- Chúng tôi cầu nguyện bên cạnh mộ.
- 我们 去 拜访 祖先 的 坟墓
- Chúng tôi đến thăm mộ tổ tiên.
- 山上 有 一座 老坟
- Trên núi có một ngôi mộ cũ.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 坟丘 子 周围 有 很多 树
- Có nhiều cây xung quanh ngôi mộ.
- 就 会 影响 到 下丘脑
- Tôi vi phạm vùng dưới đồi.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
坟›