部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khoáng _】
Đọc nhanh: 圹埌 (khoáng _). Ý nghĩa là: mênh mông; bạt ngàn; bao la (đồng ruộng).
圹埌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông; bạt ngàn; bao la (đồng ruộng)
形容原野空旷辽阔,一望无际
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圹埌
- 圹 kuàng 穴 xué
- mộ huyệt.
- 打圹 dǎkuàng
- đào mồ.
圹›
Tập viết
埌›