圹埌 kuàng làng
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng _】

Đọc nhanh: 圹埌 (khoáng _). Ý nghĩa là: mênh mông; bạt ngàn; bao la (đồng ruộng).

Ý Nghĩa của "圹埌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圹埌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông; bạt ngàn; bao la (đồng ruộng)

形容原野空旷辽阔,一望无际

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圹埌

  • volume volume

    - kuàng xué

    - mộ huyệt.

  • volume volume

    - 打圹 dǎkuàng

    - đào mồ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:一丨一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XGI (重土戈)
    • Bảng mã:U+5739
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Làng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:一丨一丶フ一一フノ丶
    • Thương hiệt:GIAV (土戈日女)
    • Bảng mã:U+57CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp