部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khoáng】
Đọc nhanh: 圹 (khoáng). Ý nghĩa là: huyệt; hố; hầm; mồ; mộ; mả, cánh đồng. Ví dụ : - 打圹。 đào mồ.. - 圹穴。 mộ huyệt.
圹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. huyệt; hố; hầm; mồ; mộ; mả
墓穴
- 打圹 dǎkuàng
- đào mồ.
- 圹 kuàng 穴 xué
- mộ huyệt.
✪ 2. cánh đồng
原野
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圹
圹›
Tập viết