kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng】

Đọc nhanh: (khoáng). Ý nghĩa là: tơ lụa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tơ lụa

丝棉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng
    • Nét bút:フフ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMI (女一戈)
    • Bảng mã:U+7EA9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp