部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 圞 Ý nghĩa là: tròn; tròn trịa; tròn vành vạnh.
圞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tròn; tròn trịa; tròn vành vạnh
圆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圞