Đọc nhanh: 囡囡 (nam nam). Ý nghĩa là: bé (cách gọi trẻ em một cách thân mật).
囡囡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bé (cách gọi trẻ em một cách thân mật)
对小孩儿的亲热称呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囡囡
- 小囡
- trẻ nhỏ.
- 女小囡
- bé gái; con nhóc.
- 男小囡
- bé trai; thằng nhóc.
- 她 正在 编织 小囡 的 袜子
- Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..
- 囡囡 乖 , 走开 。 爸爸 正忙着 呢
- Con ngoan, đi chỗ khác chơi. Bố đang bận.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
囡›