囡囡 nānnān
volume volume

Từ hán việt: 【nam nam】

Đọc nhanh: 囡囡 (nam nam). Ý nghĩa là: bé (cách gọi trẻ em một cách thân mật).

Ý Nghĩa của "囡囡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

囡囡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bé (cách gọi trẻ em một cách thân mật)

对小孩儿的亲热称呼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囡囡

  • volume volume

    - 小囡 xiǎonān

    - trẻ nhỏ.

  • volume volume

    - 女小囡 nǚxiǎonān

    - bé gái; con nhóc.

  • volume volume

    - 男小囡 nánxiǎonān

    - bé trai; thằng nhóc.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 编织 biānzhī 小囡 xiǎonān de 袜子 wàzi

    - Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..

  • volume volume

    - 囡囡 nānnān guāi 走开 zǒukāi 爸爸 bàba 正忙着 zhèngmángzhe ne

    - Con ngoan, đi chỗ khác chơi. Bố đang bận.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Nān
    • Âm hán việt: Nam , Niếp
    • Nét bút:丨フフノ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WV (田女)
    • Bảng mã:U+56E1
    • Tần suất sử dụng:Thấp