Đọc nhanh: 回力镖 (hồi lực phiêu). Ý nghĩa là: Bu-mê-răng.
回力镖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bu-mê-răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回力镖
- 什么样 的 努力 什么样 的 回报
- Nỗ lực thế nào nhận được hồi đáp như thế.
- 他 的 努力 无疑 会 得到 回报
- Sự nỗ lực của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.
- 努力 终 会 得到 应有 的 回报
- Sự nỗ lực cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng.
- 奋力 回击
- đánh trả mãnh liệt
- 回天乏力
- không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn.
- 回天之力
- sức mạnh xoay chuyển trời đất
- 他 努力 挽回 家族 声誉
- Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.
- 我们 只 知道 回力 球 酒吧
- Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
回›
镖›