回力镖 huílì biāo
volume volume

Từ hán việt: 【hồi lực phiêu】

Đọc nhanh: 回力镖 (hồi lực phiêu). Ý nghĩa là: Bu-mê-răng.

Ý Nghĩa của "回力镖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

回力镖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bu-mê-răng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回力镖

  • volume volume

    - 什么样 shénmeyàng de 努力 nǔlì 什么样 shénmeyàng de 回报 huíbào

    - Nỗ lực thế nào nhận được hồi đáp như thế.

  • volume volume

    - de 努力 nǔlì 无疑 wúyí huì 得到 dédào 回报 huíbào

    - Sự nỗ lực của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì zhōng huì 得到 dédào 应有 yīngyǒu de 回报 huíbào

    - Sự nỗ lực cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng.

  • volume volume

    - 奋力 fènlì 回击 huíjī

    - đánh trả mãnh liệt

  • volume volume

    - 回天乏力 huítiānfálì

    - không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn.

  • volume volume

    - 回天之力 huítiānzhīlì

    - sức mạnh xoay chuyển trời đất

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 挽回 wǎnhuí 家族 jiāzú 声誉 shēngyù

    - Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhǐ 知道 zhīdào 回力 huílì qiú 酒吧 jiǔbā

    - Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMWF (重金一田火)
    • Bảng mã:U+9556
    • Tần suất sử dụng:Cao