volume volume

Từ hán việt: 【hi.hy】

Đọc nhanh: (hi.hy). Ý nghĩa là: thở dài, còi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thở dài

(sigh)

✪ 2. còi

(whistle)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+17 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTI (口卜廿戈)
    • Bảng mã:U+56B1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp