volume volume

Từ hán việt: 【dịch】

Đọc nhanh: (dịch). Ý nghĩa là: sương mù cuộn lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sương mù cuộn lên

mist rolling upwards

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丨フ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WWLJ (田田中十)
    • Bảng mã:U+571B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp