部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bệ】
Đọc nhanh: 坒 (bệ). Ý nghĩa là: để so sánh, ngang bằng, khớp.
坒 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để so sánh
to compare
✪ 2. ngang bằng
to equal
✪ 3. khớp
to match
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坒
坒›
Tập viết