volume volume

Từ hán việt: 【bệ】

Đọc nhanh: (bệ). Ý nghĩa là: để so sánh, ngang bằng, khớp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để so sánh

to compare

✪ 2. ngang bằng

to equal

✪ 3. khớp

to match

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bệ
    • Nét bút:一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PPG (心心土)
    • Bảng mã:U+5752
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp