hm
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thán từ thể hiện sự không đồng ý, trách móc hoặc không hài lòng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thán từ thể hiện sự không đồng ý, trách móc hoặc không hài lòng

interjection expressing disagreement, reproach or dissatisfaction

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Hèn , Hūn
    • Âm hán việt: Hâm
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶
    • Thương hiệt:RYAO (口卜日人)
    • Bảng mã:U+5677
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp