yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhân.yên】

Đọc nhanh: (nhân.yên). Ý nghĩa là: một gò đất, đập một con suối và thay đổi hướng của nó, kiềm chế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một gò đất

a mound

✪ 2. đập một con suối và thay đổi hướng của nó

to dam a stream and change its direction

✪ 3. kiềm chế

to restrain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWG (一田土)
    • Bảng mã:U+5794
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp