部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 垈 (_). Ý nghĩa là: -Nuta Nhật Bản, -Dae Hàn Quốc, được sử dụng trong tên địa điểm.
垈 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. -Nuta Nhật Bản
Japanese -nuta
✪ 2. -Dae Hàn Quốc
Korean -dae
✪ 3. được sử dụng trong tên địa điểm
used in place names
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垈
垈›
Tập viết