Đọc nhanh: 噘 (quyết). Ý nghĩa là: dẩu; cong; vểnh; bĩu (môi); trề, chảu. Ví dụ : - 当你噘嘴时,来个生日亲吻,如何? Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?
噘 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dẩu; cong; vểnh; bĩu (môi); trề
翘起
- 当 你 噘嘴 时 , 来个 生日 亲吻 , 如何 ?
- Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?
✪ 2. chảu
收缩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噘
- 当 你 噘嘴 时 , 来个 生日 亲吻 , 如何 ?
- Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?
- 她 的 小 嘴巴 一 噘 , 眼泪汪汪
- Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.
噘›