juē
volume volume

Từ hán việt: 【quyết】

Đọc nhanh: (quyết). Ý nghĩa là: dẩu; cong; vểnh; bĩu (môi); trề, chảu. Ví dụ : - 当你噘嘴时来个生日亲吻如何? Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dẩu; cong; vểnh; bĩu (môi); trề

翘起

Ví dụ:
  • volume volume

    - dāng 噘嘴 juēzuǐ shí 来个 láigè 生日 shēngrì 亲吻 qīnwěn 如何 rúhé

    - Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?

✪ 2. chảu

收缩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dāng 噘嘴 juēzuǐ shí 来个 láigè 生日 shēngrì 亲吻 qīnwěn 如何 rúhé

    - Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?

  • volume volume

    - de xiǎo 嘴巴 zuǐba juē 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Juē
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTO (口一廿人)
    • Bảng mã:U+5658
    • Tần suất sử dụng:Thấp